Có 2 kết quả:
授勋 shòu xūn ㄕㄡˋ ㄒㄩㄣ • 授勛 shòu xūn ㄕㄡˋ ㄒㄩㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
tặng huân chương, trao huân chương
Từ điển Trung-Anh
to award an honor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tặng huân chương, trao huân chương
Từ điển Trung-Anh
to award an honor
Bình luận 0