Có 2 kết quả:

授勋 shòu xūn ㄕㄡˋ ㄒㄩㄣ授勛 shòu xūn ㄕㄡˋ ㄒㄩㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

tặng huân chương, trao huân chương

Từ điển Trung-Anh

to award an honor

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tặng huân chương, trao huân chương

Từ điển Trung-Anh

to award an honor

Bình luận 0